Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/06/2020 đến khi có BG mới |
STT |
Tên sản phẩm, quy cách |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá (Vnđ) |
Thành tiền (Vnđ) |
Tiền thuế (10%) |
Cộng (Vnđ) |
1 |
Thép tấm 0.8-1.8lyx1.25x2.5m |
kg |
1.00 |
14,000 |
14,000 |
1,400 |
15,400 |
2 |
Thép tấm 2.0-2.5lyx1.25x2.5m |
kg |
1.00 |
11,800 |
11,800 |
1,180 |
12,980 |
3 |
Thép tấm 3ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
11,500 |
11,500 |
1,150 |
12,650 |
4 |
Thép tấm 4ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
11,500 |
11,500 |
1,150 |
12,650 |
5 |
Thép tấm 5ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
11,300 |
11,300 |
1,130 |
12,430 |
6 |
Thép tấm 6ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
11,300 |
11,300 |
1,130 |
12,430 |
7 |
Thép tấm 8ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
11,300 |
11,300 |
1,130 |
12,430 |
8 |
Thép tấm 10ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
11,300 |
11,300 |
1,130 |
12,430 |
9 |
Thép tấm 12ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
11,300 |
11,300 |
1,130 |
12,430 |
10 |
Thép tấm 14ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
11,600 |
11,600 |
1,160 |
12,760 |
11 |
Thép tấm 16ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
12,000 |
12,000 |
1,200 |
13,200 |
12 |
Thép tấm 18ly x 1.5x6m |
kg |
1.00 |
12,000 |
12,000 |
1,200 |
13,200 |
13 |
Thép tấm 20ly x2.0x6m |
kg |
1.00 |
12,000 |
12,000 |
1,200 |
13,200 |
14 |
Thép tấm 22ly x2.0x6m |
kg |
1.00 |
12,000 |
12,000 |
1,200 |
13,200 |
15 |
Thép tấm 25ly x2.0x6m |
kg |
1.00 |
12,000 |
12,000 |
1,200 |
13,200 |
Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! |