Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/06/2020 đến khi có BG mới |
STT |
Tên sản phẩm, quy cách |
Đvt (Kg/cây) |
Số lượng |
Đơn giá (Vnđ) |
Thành tiền (Vnđ) |
Tiền thuế (10%) |
Cộng (Vnđ) |
1 |
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x12m |
kg |
206.4 |
13,200 |
2,724,480 |
272,448 |
2,996,928 |
2 |
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x12m |
kg |
285.6 |
13,200 |
3,769,920 |
376,992 |
4,146,912 |
3 |
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x12m |
kg |
378 |
13,200 |
4,989,600 |
498,960 |
5,488,560 |
4 |
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x12m |
kg |
484.8 |
13,200 |
6,399,360 |
639,936 |
7,039,296 |
5 |
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x12m |
kg |
598.8 |
13,200 |
7,904,160 |
790,416 |
8,694,576 |
6 |
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x12m |
kg |
868.8 |
13,200 |
11,468,160 |
1,146,816 |
12,614,976 |
7 |
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x12m |
kg |
1128 |
13,500 |
15,228,000 |
1,522,800 |
16,750,800 |
8 |
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x12m |
kg |
1644 |
13,500 |
22,194,000 |
2,219,400 |
24,413,400 |
9 |
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x12m |
kg |
2064 |
13,500 |
27,864,000 |
2,786,400 |
30,650,400 |
Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! |