Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/06/2020 đến khi có BG mới |
STT |
Tên sản phẩm, quy cách |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá (Vnđ) |
Thành tiền (Vnđ) |
Tiền thuế (10%) |
Cộng (Vnđ) |
1 |
Thép tấm CR: 0.3x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
15,500 |
15,500 |
1,550 |
17,050 |
2 |
Thép tấm CR: 0.4x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
15,500 |
15,500 |
1,550 |
17,050 |
3 |
Thép tấm CR: 0.5x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
15,500 |
15,500 |
1,550 |
17,050 |
4 |
Thép tấm CR: 0.6x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
15,000 |
15,000 |
1,500 |
16,500 |
5 |
Thép tấm CR: 0.8x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
14,000 |
14,000 |
1,400 |
15,400 |
6 |
Thép tấm CR: 1.0x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
7 |
Thép tấm CR: 1.1x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
8 |
Thép tấm CR: 1.2x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
9 |
Thép tấm CR: 1.4x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
10 |
Thép tấm CR: 1.5x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
11 |
Thép tấm CR: 1.8x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
12 |
Thép tấm CR: 2.0x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
13 |
Thép tấm CR: 2.3x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,600 |
13,600 |
1,360 |
14,960 |
14 |
Thép tấm CR: 2.5x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,600 |
13,600 |
1,360 |
14,960 |
15 |
Thép tấm CR: 3.0x1220mmx dài |
kg |
1.00 |
13,600 |
13,600 |
1,360 |
14,960 |
Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! |