Thép 65G, Hardox
| Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/06/2020 đến khi có BG mới | |||||||
| STT | Tên sản phẩm, quy cách | Đvt | Số lượng | Đơn giá (Vnđ) | Thành tiền (Vnđ) | Tiền thuế (10%) | Cộng (Vnđ) |
| 1 | Thép tấm 65Mn (65G) | kg | 1 | 30,000 | 30,000 | 3,000 | 33,000 |
| 2 | Thép tấm Hardox | kg | 1 | 60,000 | 60,000 | 6,000 | 66,000 |
| Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! | |||||||





