| Báo giá có hiệu lực từ ngày 25/10/2019 đến khi có BG mới |
| STT |
Tên sản phẩm, quy cách |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá (Vnđ) |
Thành tiền (Vnđ) |
Tiền thuế (10%) |
Cộng (Vnđ) |
| 1 |
Thép lưới sàn XG19 3mmx1500x2000mm |
kg |
27.45 |
15,000 |
411,750 |
41,175 |
452,925 |
| 2 |
Thép lưới sàn XG20 4mmx1500x2000mm |
kg |
36.6 |
15,000 |
549,000 |
54,900 |
603,900 |
| 3 |
Thép lưới sàn XG21 5mmx1500x2000mm |
kg |
45.78 |
15,000 |
686,700 |
68,670 |
755,370 |
| 4 |
Thép lưới sàn XG22 6mmx1500x2000mm |
kg |
54.93 |
15,000 |
823,950 |
82,395 |
906,345 |
| 5 |
Thép lưới sàn XG23 6mmx1500x2000mm |
kg |
70.62 |
15,000 |
1,059,300 |
105,930 |
1,165,230 |
| 6 |
Thép lưới sàn XG24 8mmx1500x2000mm |
kg |
94.17 |
16,364 |
1,540,998 |
154,100 |
1,695,098 |
| 7 |
Thép lưới sàn XG31 1.2mmx1500x2000mm |
kg |
7.05 |
18,000 |
126,900 |
12,690 |
139,590 |
| 8 |
Thép lưới sàn XG32 1.5mmx1500x2000mm |
kg |
11.76 |
18,000 |
211,680 |
21,168 |
232,848 |
| 9 |
Thép lưới sàn XG33 2.0mmx1500x2000mm |
kg |
19.62 |
21,000 |
412,020 |
41,202 |
453,222 |
| 10 |
Thép lưới sàn XG41 1.5mmx1500x2000mm |
kg |
6.42 |
21,000 |
134,820 |
13,482 |
148,302 |
| 11 |
Thép lưới sàn XG42 2.0mmx1500x2000mm |
kg |
10.68 |
18,000 |
192,240 |
19,224 |
211,464 |
| 12 |
Thép lưới sàn XG43 3.0mmx1500x2000mm |
kg |
22.47 |
20,000 |
449,400 |
44,940 |
494,340 |
| 13 |
Thép lưới sàn XG44 4.0mmx1500x2000mm |
kg |
38.52 |
20,000 |
770,400 |
77,040 |
847,440 |
| 14 |
Thép lưới sàn XG51 1.5mmx1500x2000mm |
kg |
7.05 |
21,000 |
148,050 |
14,805 |
162,855 |
| 15 |
Thép lưới sàn XG52 2.0mmx1500x2000mm |
kg |
11.28 |
21,000 |
236,880 |
23,688 |
260,568 |
| 16 |
Thép lưới sàn XG53 3.0mmx1500x2000mm |
kg |
22.59 |
20,000 |
451,800 |
45,180 |
496,980 |
| 17 |
Thép lưới sàn XG54 4.0mmx1500x2000mm |
kg |
33.9 |
20,000 |
678,000 |
67,800 |
745,800 |
| Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! |