Báo giá có hiệu lực từ ngày 25/10/2019 đến khi có BG mới |
STT |
Tên sản phẩm, quy cách |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá (Vnđ) |
Thành tiền (Vnđ) |
Tiền thuế (10%) |
Cộng (Vnđ) |
1 |
Thép cuộn mạ kẽm Trung Quốc |
kg |
1.00 |
14,600 |
15,000 |
1,500 |
16,500 |
2 |
Thép cuộn mạ kẽmTVP size 1200 |
kg |
1.00 |
15,500 |
15,900 |
1,590 |
17,490 |
3 |
Thép cuộn mạ kẽm Hòa PHát khổ nhỏ |
kg |
1.00 |
15,000 |
15,000 |
1,500 |
16,500 |
4 |
Thép cuộn mạ kẽm Hòa PHát khổ 1200 |
kg |
1.00 |
16,100 |
16,100 |
1,610 |
17,710 |
5 |
Thép cuộn mạ kẽm Chính Đại |
kg |
1.00 |
15,100 |
15,000 |
1,500 |
16,500 |
6 |
Thép cuộn mạ kẽm Minh Ngọc |
kg |
1.00 |
15,100 |
15,000 |
1,500 |
16,500 |
7 |
Thép băng mạ kẽm Hòa Phát |
kg |
1.00 |
15,500 |
15,200 |
1,520 |
16,720 |
Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! |