Báo giá có hiệu lực từ ngày 25/10/2019 đến khi có BG mới |
STT |
Tên sản phẩm, quy cách |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá (Vnđ) |
Thành tiền (Vnđ) |
Tiền thuế (10%) |
Cộng (Vnđ) |
1 |
Thép tấm nhám 2.0-2.5lyx1.25x2.5m |
kg |
1 |
13,000 |
13,000 |
1,300 |
14,300 |
2 |
Thép tấm nhám 3ly x 1.5x6m |
kg |
239.4 |
11,000 |
2,633,400 |
263,340 |
2,896,740 |
3 |
Thép tấm nhám 4ly x 1.5x6m |
kg |
309.6 |
11,000 |
3,405,600 |
340,560 |
3,746,160 |
4 |
Thép tấm nhám 5ly x 1.5x6m |
kg |
380.7 |
11,000 |
4,187,700 |
418,770 |
4,606,470 |
5 |
Thép tấm nhám 6ly x 1.5x6m |
kg |
450.9 |
11,000 |
4,959,900 |
495,990 |
5,455,890 |
6 |
Thép tấm nhám 8ly x 1.5x6m |
kg |
593 |
12,000 |
7,116,000 |
711,600 |
7,827,600 |
7 |
Thép tấm nhám 10ly x 1.5x6m |
kg |
733.5 |
13,000 |
9,535,500 |
953,550 |
10,489,050 |
8 |
Thép tấm nhám 12ly x 1.5x6m |
kg |
874.8 |
14,000 |
12,247,200 |
1,224,720 |
13,471,920 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! |