Thép xà gồ U, C, Z
Báo giá có hiệu lực từ ngày 25/10/2019 đến khi có BG mới | |||||||
STT | Tên sản phẩm, quy cách | Đvt | Số lượng | Đơn giá (Vnđ) | Thành tiền (Vnđ) | Tiền thuế (10%) | Cộng (Vnđ) |
1 | Xà gồ thép đen U,C,Z | kg | 1 | 12,200 | 12,200 | 1,220 | 13,420 |
2 | Xà gồ thép mạ kẽm U,C,Z | kg | 1 | 14,000 | 14,000 | 1,400 | 15,400 |
Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! |