Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/06/2020 đến khi có BG mới |
STT |
Tên sản phẩm, quy cách |
Đvt (Kg/cây) |
Số lượng |
Đơn giá (Vnđ) |
Thành tiền (Vnđ) |
Tiền thuế (10%) |
Cộng (Vnđ) |
1 |
Thép ống đúc Ø 21.1-42.2 dày 2.9-5lyx6m |
kg |
1 |
17,000 |
17,000 |
1,700 |
18,700 |
2 |
Thép ống đúc Ø 21.1-42.2 dày 6-13lyx6m |
kg |
1 |
17,000 |
17,000 |
1,700 |
18,700 |
3 |
Thép ống đúc Ø 48.1-114 dày 3.5-8lyx6m |
kg |
1 |
16,500 |
16,500 |
1,650 |
18,150 |
4 |
Thép ống đúc Ø 48.1-114 dày 9-13lyx6m |
kg |
1 |
16,500 |
16,500 |
1,650 |
18,150 |
6 |
Thép ống đúc Ø 141-219 dày 4.78-18lyx6m |
kg |
1 |
16,500 |
16,500 |
1,650 |
18,150 |
7 |
Thép ống đúc Ø 273-355 dày 6.53-35lyx6m |
kg |
1 |
16,800 |
16,800 |
1,680 |
18,480 |
8 |
Thép ống đúc Ø 406-610 dày 6.53-40lyx6m |
kg |
1 |
17,000 |
17,000 |
1,700 |
18,700 |
9 |
Thép ống đúc trên Ø 610 |
kg |
1 |
18,000 |
18,000 |
1,800 |
19,800 |
Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! |