Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/06/2020 đến khi có BG mới |
STT |
Tên sản phẩm, quy cách |
Đvt (Kg/cây) |
Số lượng |
Đơn giá (Vnđ) |
Thành tiền (Vnđ) |
Tiền thuế (10%) |
Cộng (Vnđ) |
1 |
Thép hộp hàn mạ 12x12-40x40 dày 0.7-1.1ly |
kg |
1 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
2 |
Thép hộp hàn mạ 12x12-40x40 dày 1.1-1.8ly |
kg |
1 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
3 |
Thép hộp hàn mạ 12x12-40x40 dày 2.0-2.5ly |
kg |
1 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
4 |
Thép hộp hàn mạ 30x60-90x90 dày 1.1-2.0ly |
kg |
1 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
6 |
Thép hộp hàn mạ 30x60-90x90 dày 2.2-4.0ly |
kg |
1 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
7 |
Thép hộp hàn mạ 60x120-200x200 dày 1.5-4.0ly |
kg |
1 |
13,500 |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
Xin vui lòng fax hoặc email trực tiếp đến chúng tôi bạn, sẽ có giá tốt nhất! |